Thông tin về bảng giá sắt thép Việt Nhật ( Vina Kyoei ) giúp khách hàng có thể so sánh giá giữa thép Việt nhật và các loại thép khác như , Việt Úc, Pomina, Thái Nguyên, Việt ý.... qua đó có thể quyết định sử dụng thoại thép nào để sử dụng trong công trình của mình.
Sau đây là bảng giá sắt thép Việt Nhật ( Vina Kyoei ) mà giatrongngay.com đã nhận từ một số nhà phân sắt thép chính hãng gửi, chúng tôi xin thông tin đến khách hàng.
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá đ/kg | Đơn giá đ/cây | Ghi chú |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,400 |
Thép cuộn giao qua cân
Thép cây đếm cây
nhân theo barem
thương mại | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,400 | |||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,100 | 94,451 | |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,950 | 134,551 | |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 12,950 | 182,984 | |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 12,950 | 239,187 | |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,950 | 302,771 | |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,950 | 373,608 | |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,950 | 452,085 | |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,950 | 583,916 | |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,950 | 732,452 | |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,950 | 956,099 |
CHÍNH SÁCH CHUNG
| Giá chưa VAT | ||||
| |||||
| |||||
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét